day25-lc Flashcards
1
Q
bus stop
A
/ˈbʌs stɒp/
bến xe buýt
2
Q
busy street
A
/ˈbɪzi/+/striːt/
con đường đông đúc
3
Q
cab
A
/kæb/
xe taxi
4
Q
car rental
A
/kɑː(r)/+/ˈrentl/
dịch vụ cho thuê xe
5
Q
crosswalk
A
/ˈkrɒswɔːk/
vạch cho người đi bộ sang đường
6
Q
free parking
A
/friː/+/ˈpɑːkɪŋ/
đỗ xe miễn phí
7
Q
gas station
A
/ɡæs/+/ˈsteɪʃn/
trạm đổ xăng
8
Q
get off
A
/ɡet/+/ɒf/
xuống xe
9
Q
hang
A
/hæŋ/
treo, mắc
10
Q
heavy traffic
A
/ˈhevi/+/ˈtræfɪk/
xe cộ đông đúc
11
Q
highway
A
/ˈhaɪweɪ/
đường cái, đường quốc lộ
12
Q
on foot
A
/ɒn/+/fʊt/
đi bộ
13
Q
park
A
/pɑːk/
đỗ xe
14
Q
path
A
/pɑːθ/
con đường
15
Q
subway station
A
/ˈsʌbweɪ/+/ˈsteɪʃn/
ga tàu điện ngầm