day23-p1 Flashcards
1
Q
host
A
/həʊst/
dẫn (chương trình), đăng cai
2
Q
annual
A
/ˈænjuəl/
hàng năm, thường niên
3
Q
purpose
A
/ˈpɜːpəs/
mục đích, ý định
4
Q
enroll
A
/ɪnˈrəʊl/
ghi danh, đăng ký
5
Q
lecture
A
/ˈlektʃə(r)/
bài giảng, bài diễn thuyết
6
Q
participant
A
/pɑːˈtɪsɪpənt/
người tham gia/tham dự
7
Q
attend
A
/əˈtend/
dự, có mặt
8
Q
encourage
A
/ɪnˈkʌrɪdʒ/
khuyến khích, cổ vũ
9
Q
leave
A
/liːv/
sự nghỉ phép
10
Q
recommendation
A
/ˌrekəmenˈdeɪʃn/
sự giới thiệu, khuyến nghị, ý kiến đề xuất
11
Q
conference
A
/ˈkɒnfərəns/
cuộc họp, hội nghị
12
Q
schedule
A
/ˈskedʒuːl/
xếp lịch, lên lịch
13
Q
include
A
/ɪnˈkluːd/
bao gồm
14
Q
result
A
/rɪˈzʌlt/
kết quả
15
Q
register
A
/ˈredʒɪstə(r)/
đăng ký, ghi vào sổ