day23-p1 Flashcards
host
/həʊst/
dẫn (chương trình), đăng cai
annual
/ˈænjuəl/
hàng năm, thường niên
purpose
/ˈpɜːpəs/
mục đích, ý định
enroll
/ɪnˈrəʊl/
ghi danh, đăng ký
lecture
/ˈlektʃə(r)/
bài giảng, bài diễn thuyết
participant
/pɑːˈtɪsɪpənt/
người tham gia/tham dự
attend
/əˈtend/
dự, có mặt
encourage
/ɪnˈkʌrɪdʒ/
khuyến khích, cổ vũ
leave
/liːv/
sự nghỉ phép
recommendation
/ˌrekəmenˈdeɪʃn/
sự giới thiệu, khuyến nghị, ý kiến đề xuất
conference
/ˈkɒnfərəns/
cuộc họp, hội nghị
schedule
/ˈskedʒuːl/
xếp lịch, lên lịch
include
/ɪnˈkluːd/
bao gồm
result
/rɪˈzʌlt/
kết quả
register
/ˈredʒɪstə(r)/
đăng ký, ghi vào sổ
require
/rɪˈkwaɪə(r)/
đòi hỏi, yêu cầu
grateful
/ˈɡreɪtfl/
biết ơn, cảm kích
overtime
/ˈəʊvətaɪm/
giờ làm thêm
responsibility
/rɪˌspɒnsəˈbɪləti/
trách nhiệm
assent
/əˈsent/
tán thành, đồng ý