day21-p2 Flashcards

1
Q

independent

A

/ˌɪndɪˈpendənt/
độc lập, không lệ thuộc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

force

A

/fɔːs/
lực, quyền lực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

establish

A

/ɪˈstæblɪʃ/
thành lập, thiết lập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

initiate

A

/ɪˈnɪʃieɪt/
khởi đầu, bắt đầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

enhance

A

/ɪnˈhɑːns/
tăng cường, nâng cao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

renowned

A

/rɪˈnaʊnd/
nổi tiếng, có tiếng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

informed

A

/ɪnˈfɔːmd/
có hiểu biết, am hiểu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

minutes

A

/ˈmɪnɪts/
biên bản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

waive

A

/weɪv/
miễn, từ bỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

reach

A

/riːtʃ/
đạt tới, đi tới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

authority

A

/ɔːˈθɒrəti/
quyền hạn, nhà cầm quyền, người có thẩm quyền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

acquire

A

/əˈkwaɪə(r)/
giành được, thu được

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

surpass

A

/səˈpɑːs/
vượt, trội hơn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

run

A

/rʌn/
quản lý, vận hảnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

improbable

A

/ɪmˈprɒbəbl/
không chắc có khả năng xảy ra, ít khả năng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

edge

A

/edʒ/
lợi thế, rìa, cạnh, ven

17
Q

simultaneously

A

/ˌsɪmlˈteɪniəsli/
đồng thời, cùng lúc

18
Q

reveal

A

/rɪˈviːl/
hé lộ, tiết lộ, khám phá

19
Q

productivity

A

/ˌprɒdʌkˈtɪvəti/
sức sản xuất, năng suất, hiệu suất

20
Q

uncertain

A

/ʌnˈsɜːtn/
không chắc chắn

21
Q

premier

A

/prɪˈmɪr/
nhất, đầu