day21-p2 Flashcards
1
Q
independent
A
/ˌɪndɪˈpendənt/
độc lập, không lệ thuộc
2
Q
force
A
/fɔːs/
lực, quyền lực
3
Q
establish
A
/ɪˈstæblɪʃ/
thành lập, thiết lập
4
Q
initiate
A
/ɪˈnɪʃieɪt/
khởi đầu, bắt đầu
5
Q
enhance
A
/ɪnˈhɑːns/
tăng cường, nâng cao
6
Q
renowned
A
/rɪˈnaʊnd/
nổi tiếng, có tiếng
7
Q
informed
A
/ɪnˈfɔːmd/
có hiểu biết, am hiểu
8
Q
minutes
A
/ˈmɪnɪts/
biên bản
9
Q
waive
A
/weɪv/
miễn, từ bỏ
10
Q
reach
A
/riːtʃ/
đạt tới, đi tới
11
Q
authority
A
/ɔːˈθɒrəti/
quyền hạn, nhà cầm quyền, người có thẩm quyền
12
Q
acquire
A
/əˈkwaɪə(r)/
giành được, thu được
13
Q
surpass
A
/səˈpɑːs/
vượt, trội hơn
14
Q
run
A
/rʌn/
quản lý, vận hảnh
15
Q
improbable
A
/ɪmˈprɒbəbl/
không chắc có khả năng xảy ra, ít khả năng