day10-lc Flashcards
1
Q
bakery
A
/ˈbeɪkəri/
tiệm bánh, lò bánh mì
2
Q
best-selling
A
/best/+/selling/
bán chạy nhất
3
Q
cashier
A
/kæˈʃɪə(r)/
tao nè
4
Q
clothing
A
/ˈkləʊðɪŋ/
quần áo, trang phục
5
Q
corner
A
/ˈkɔːnə(r)/
góc, lối rẽ
6
Q
costume
A
/ˈkɑːstuːm/
trang phục
7
Q
free
A
/friː/
rảnh rỗi, tự do, miễn phí
8
Q
label
A
/ˈleɪbl/
nhãn hiệu
9
Q
necklace
A
/ˈnekləs/
vòng cổ
10
Q
photography equipment
A
/fəˈtɒɡrəfi/+/ɪˈkwɪpmənt/
thiết bị chụp ảnh
11
Q
shelf
A
/ʃelf/
giá, kệ
12
Q
shop
A
/ʃɒp/
cửa hàng, cửa hiệu
13
Q
shopper
A
/ˈʃɒpə(r)/
người mua hàng
14
Q
size
A
/saɪz/
kích cỡ, kích thước
15
Q
sunglasses
A
/ˈsʌnɡlɑːsɪz/
kính râm