day24-p1 Flashcards
1
Q
appoint
A
/əˈpɔɪnt/
chỉ định, bổ nhiệm
2
Q
appraisal
A
/əˈpreɪzl/
sự đánh giá, sự thẩm định
3
Q
promote
A
/prəˈməʊt/
thăng chức, đề bạt, khuyến khích, thúc đẩy
4
Q
skilled
A
/skɪld/
lành nghề, thành thạo
5
Q
radically
A
/ˈrædɪkli/
căn bản, tận gốc, triệt để
6
Q
exceptional
A
/ɪkˈsepʃənl/
xuất chúng, đặc biệt
7
Q
appreciation
A
/əˌpriːʃiˈeɪʃn/
sự đánh giá cao, sự cảm kích
8
Q
evaluate
A
/ɪˈvæljueɪt/
đánh giá
9
Q
suggest
A
/səˈdʒest/
đề xuất, kiến nghị
10
Q
preference
A
/ˈprefrəns/
sự thích hơn, sở thích
11
Q
management
A
/ˈmænɪdʒmənt/
sự quản lý, ban quản lý, ban giám đốc
12
Q
predict
A
/prɪˈdɪkt/
dự đoán
13
Q
transfer
A
/trænsˈfɜː(r)/
chuyển, dời, thuyên chuyển
14
Q
award
A
/əˈwɔːd/
giải thưởng, phần thường
15
Q
mandatory
A
/mænˈdeɪtəri/
bắt buộc