day28-p1 Flashcards
1
Q
furnished
A
/ˈfɜːnɪʃt/
có sẵn đồ đạc
2
Q
residence
A
/ˈrezɪdəns/
nơi cư trú, nhà ở
3
Q
spacious
A
/ˈspeɪʃəs/
rộng lớn, rộng rãi
4
Q
drape
A
/dreɪp/
treo màn, che rèm
5
Q
unoccupied
A
/ˌʌnˈɒkjupaɪd/
bỏ trống, không có người ở
6
Q
renovation
A
/ˌrenəˈveɪʃn/
sự cải tạo, sửa sang
7
Q
appropriate
A
/əˈprəʊpriət/
thích hợp, thích đáng
8
Q
delay
A
/dɪˈleɪ/
trì hoãn, làm chậm trễ
9
Q
community
A
/kəˈmjuːnəti/
cộng đồng, dân chúng
10
Q
construction
A
/kənˈstrʌkʃn/
sự xây dựng
11
Q
repair
A
/rɪˈpeə(r)/
sửa, sửa chữa
12
Q
currently
A
/ˈkʌrəntli/
hiện tại, hiện nay
13
Q
regularly
A
/ˈreɡjələli/
đều đặn, thường xuyên
14
Q
arrange
A
/əˈreɪndʒ/
sắp xếp, sắp đặt
15
Q
location
A
/ləʊˈkeɪʃn/
vị trí, địa điểm