day29-p1 Flashcards
1
Q
conserve
A
/kənˈsɜːv/
bảo tồn, duy trì
2
Q
chance
A
/tʃɑːns/
khả năng, sự có khả năng
3
Q
forecast
A
/ˈfɔːkɑːst/
sự dự báo
4
Q
waste
A
/weɪst/
rác, đồ bỏ đi
5
Q
dispose
A
/dɪˈspəʊz/
xử lý, vứt bỏ, thanh lý
6
Q
recycling
A
/ˌriːˈsaɪklɪŋ/
việc tái chế
7
Q
clear
A
/klɪə(r)/
trong, trong trẻo, rõ ràng, dễ hiểu
8
Q
damage
A
/ˈdæmɪdʒ/
sự thiệt hại, hư tổn
9
Q
significant
A
/sɪɡˈnɪfɪkənt/
lớn, mạnh, quan trọng, đáng kể
10
Q
solution
A
/səˈluːʃn/
giải pháp, đáp án
11
Q
occur
A
/əˈkɜː(r)/
xảy ra, nảy ra, xuất hiện
12
Q
ideal
A
/aɪˈdiːəl/
lý tưởng
13
Q
preserve
A
/prɪˈzɜːv/
giữ gìn, bảo tồn
14
Q
aid
A
/eɪd/
sự giúp đỡ, sự hỗ trợ
15
Q
excessive
A
/ɪkˈsesɪv/
quá mức, thừa, quá đáng