day6-rc Flashcards
1
Q
adventure
A
/ədˈventʃə(r)/
cuộc phiêu lưu
2
Q
art museum
A
/ɑːt/+/mjuˈziːəm/
bảo tàng nghệ thuật
3
Q
begin
A
/bɪˈɡɪn/
bắt đầu
4
Q
bring
A
/brɪŋ/
mang tới, mang lại
5
Q
care for
A
/keə(r)/+/fɔː(r)/
quan tâm đến, chăm sóc cho
6
Q
concert
A
/ˈkɒnsət/
buổi hòa nhạc
7
Q
length
A
/leŋkθ/
chiều dài
8
Q
leisure
A
/ˈleʒə(r)/
thời gian rảnh rỗi
9
Q
librarian
A
/laɪˈbreəriən/
thủ thư
10
Q
menu
A
/ˈmenjuː/
thực đơn
11
Q
sightseeing
A
/ˈsaɪtsiːɪŋ/
sự tham quan