Verb + O + to V Flashcards
1
Q
encourage
A
khuyến khích
2
Q
advise
A
khuyên
3
Q
ask
A
yêu cầu
4
Q
tell
A
bảo
5
Q
persuade
A
thuyết phục
6
Q
remind
A
nhắc nhở
7
Q
require/ order
A
yêu cầu/ ra lệnh
8
Q
permit
A
cho phép
9
Q
enable/ allow
A
làm cho có thể/ cho phép
10
Q
help
A
giúp đỡ (có thể có to hoặc không)