57 Flashcards
1
Q
interest
A
lãi suất
2
Q
toll
A
tiền cầu đường
3
Q
charge
A
giá tiền
3
Q
leftover
A
đồ ăn thừa
4
Q
garbage
A
rác thải
4
Q
loan
A
khoản vay
5
Q
sewage
A
nước thải
6
Q
hotpot
A
lẩu
7
Q
deficiency
A
sự thiếu hụt (chất)
8
Q
shortage
A
sự thiếu hụt, không có đủ
9
Q
region
A
khu vực
10
Q
conservation
A
sự bảo tồn
10
Q
duty
A
nghĩa vụ
11
Q
protection
A
sự bảo vệ
12
Q
preservation
A
sự bảo quản