TAKE-PUT-TURN-CUT-RUN Flashcards
1
Q
take up
A
bắt đầu theo đuổi thứ gì
2
Q
take after
A
giống ai
3
Q
take in
A
hấp thụ, hiểu, lừa ai
4
Q
take off
A
cất cánh, cởi đồ, thành công
5
Q
take on
A
thuê tuyển, đảm nhận công việc
6
Q
take over
A
tiếp quản
7
Q
take part in
A
tham gia vào
8
Q
take somebody out
take something out
A
mang ai đó ra ngoài
lấy cái gì ra
9
Q
put off
A
trì hoãn
10
Q
put somebody off something
A
khiến ai không thích gì/ mất hứng làm gì
11
Q
put aside
A
gạt sang một bên, để dành
12
Q
put up with
A
chịu đựng
13
Q
put somebody up
A
cho ai ở nhờ
14
Q
put somebody through
A
nối máy với ai
14
Q
put up
A
dựng lên, xây lên
15
Q
put out
A
dập lửa
16
Q
put on
A
mặc đồ
17
Q
turn on = switch on
A
bật
18
Q
turn off = switch off
A
tắt, không chú ý
19
Q
turn down
A
từ chối, vặn nhỏ
20
Q
turn into
A
biến thành, chuyển thành
21
Q
turn out
A
hóa ra là
22
Q
turn up
A
xuất hiện
23
Q
cut down
A
chặt cây
24
cut down on something
cắt giảm thứ gì
25
run into
tình cờ trông thấy
26
run after
chạy đuổi theo
27
run out (of)
cạn kiệt, hết