TAKE-PUT-TURN-CUT-RUN Flashcards
1
Q
take up
A
bắt đầu theo đuổi thứ gì
2
Q
take after
A
giống ai
3
Q
take in
A
hấp thụ, hiểu, lừa ai
4
Q
take off
A
cất cánh, cởi đồ, thành công
5
Q
take on
A
thuê tuyển, đảm nhận công việc
6
Q
take over
A
tiếp quản
7
Q
take part in
A
tham gia vào
8
Q
take somebody out
take something out
A
mang ai đó ra ngoài
lấy cái gì ra
9
Q
put off
A
trì hoãn
10
Q
put somebody off something
A
khiến ai không thích gì/ mất hứng làm gì
11
Q
put aside
A
gạt sang một bên, để dành
12
Q
put up with
A
chịu đựng
13
Q
put somebody up
A
cho ai ở nhờ
14
Q
put somebody through
A
nối máy với ai
14
Q
put up
A
dựng lên, xây lên