79 Flashcards
1
Q
advance
A
sự tiên tiến, sự tiến bộ
2
Q
specific
A
cụ thể
3
Q
totally
A
một cách hoàn toàn
4
Q
confused
A
bối rối
5
Q
frustrated
A
bực bội
6
Q
assignment
A
bài tập
7
Q
lonely
A
cô đơn
8
Q
fertiliser
A
phân bón
8
Q
proposal
A
đề án
9
Q
submit
A
nộp
10
Q
confer
A
trao cho, thảo luận
10
Q
signature
A
chữ kí
11
Q
excursion
A
chuyến du ngoạn
12
Q
inherit
A
thừa kế
13
Q
tornado
A
lốc xoáy