37 Flashcards
1
Q
demand
A
nhu cầu
2
Q
steady
A
ổn định
3
Q
sustainable
A
bền vững, thân thiện với môi trường
4
Q
object
A
phản đối
5
Q
oppose
A
chống lại, phản đối
6
Q
reschedule
A
dời lịch
7
Q
semi-final
A
bán kết
8
Q
crash
A
vụ va chạm, sập
9
Q
quantity
A
số lượng
10
Q
financial
A
về mặt tài chính
11
Q
critical
A
phê bình, quan trọng
12
Q
dishonest
A
không trung thực
13
Q
miserable
A
khổ sở
14
Q
sympathetic
A
thấu hiểu, đồng cảm
15
Q
intend
A
dự định