87 Flashcards
1
Q
dominant
A
chiếm ưu thế
2
Q
notion
A
quan niệm
3
Q
attribute
A
quy cho
4
Q
empower
A
trao quyền
5
Q
confess
A
thú nhận
6
Q
qualified
A
đủ điều kiện
6
Q
miserable
A
khốn khổ
7
Q
identical
A
giống hệt
8
Q
arena
A
sân vận động
9
Q
emphasise
A
nhấn mạnh
10
Q
satisfactory
A
thỏa đáng
11
Q
tunnel
A
đường hầm
12
Q
self-sufficient
A
tự cung tự cấp
13
Q
ferry
A
phà
14
Q
brochure
A
tờ quảng cáo