42 Flashcards
1
Q
keep up with somebody/something
A
theo kịp ai/cái gì
2
Q
think back on something
A
hồi tưởng về cái gì
3
Q
cut down on something
A
cắt giảm cái gì
4
Q
get on with somebody
A
hòa hợp với ai
5
Q
suggest doing something
A
đề xuất làm gì
6
Q
do babysitting
A
giữ trẻ, trông trẻ
7
Q
be capable of doing something
A
có khả năng làm gì
8
Q
have a foot in both camps
A
có liên quan tới cả 2 phe (đối lập nhau)
9
Q
sense of humour
A
khiếu hài hước
10
Q
get up = stand up
A
đứng dậy
11
Q
set up something
A
thành lập cái gì (công ty, tổ chức, nhóm,…)
12
Q
be responsible for something
A
chịu trách nhiệm cho cái gì
13
Q
apart from somebody/something
A
ngoài ai/cái gì
14
Q
place an emphasis on something
A
chú trọng về cái gì
15
Q
catch somebody off balance
A
làm ai bối rối