17 Flashcards
be famous +
for: nổi tiếng vì điều gì
be late +
for: muộn
be eligible +
for: đủ điều kiện cho
be responsible +
for: chịu trách nhiệm cho
be suitable +
for: phù hợp với
be difficult/easy for somebody to do something
khó khăn/ dễ dàng để ai làm gì
be addicted +
to: nghiện cái gì
be used to/get used/accustomed +
to: quen với việc gì
be harmful +
to: có hại cho
be similar +
to: tương tự với
be kind +
đối tốt với ai
be devoted/ dedicated/ committed +
to: cống hiến, tận tụy, yêu thương
be sensitive +
to: nhạy cảm với
be indifferent +
to: thờ ơ với
be loyal +
to: trung thành với
be vulnerable/ susceptible +
to: dễ bị tổn thương với
be fed up +
with: chán với
be crowded +
with: đông đúc với
be popular +
with sb: được ai ưa thích
be content/ satisfied +
with: hài lòng với
be afraid/scared/frightened +
of: sợ hãi
be aware +
of: nhận thức được
be capable +
of: có khả năng
be ashamed +
of: xấu hổ về
be jealous/envious +
of: ghen tỵ với
be guilty +
of: có tội
be innocent +
of: vô tội
be typical +
of: điển hình
be independent +
of: độc lập, tự lập
It’s very kind of sb to do sth +
ai đó thật tốt khi làm gì