17 Flashcards
1
Q
be famous +
A
for: nổi tiếng vì điều gì
2
Q
be late +
A
for: muộn
3
Q
be eligible +
A
for: đủ điều kiện cho
4
Q
be responsible +
A
for: chịu trách nhiệm cho
5
Q
be suitable +
A
for: phù hợp với
6
Q
be difficult/easy for somebody to do something
A
khó khăn/ dễ dàng để ai làm gì
7
Q
be addicted +
A
to: nghiện cái gì
8
Q
be used to/get used/accustomed +
A
to: quen với việc gì
9
Q
be harmful +
A
to: có hại cho
10
Q
be similar +
A
to: tương tự với
11
Q
be kind +
A
đối tốt với ai
12
Q
be devoted/ dedicated/ committed +
A
to: cống hiến, tận tụy, yêu thương
13
Q
be sensitive +
A
to: nhạy cảm với
14
Q
be indifferent +
A
to: thờ ơ với
15
Q
be loyal +
A
to: trung thành với