68 Flashcards

1
Q

take part in something

A

tham gia vào cái gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

put something into practice

A

đưa thứ gì vào thực tiễn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

pay somebody a compliment on something

A

khen ai vì điều gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

take photos

A

chụp ảnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

pay attention

A

chú ý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

take a gap year

A

nghỉ một năm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

put pressure on somebody

A

tạo áp lực lên ai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

take a keen interest in something

A

rất hứng thú với thứ gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

pay one’s last respects

A

nói lời tiễn đưa ai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

put the blame for something on somebody

A

đổ lỗi gì lên đầu ai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

take action

A

hành động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

take the seat

A

ngồi xuống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

pay a visit to

A

ghé thăm nơi nào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

put an emphasis on something

A

nhấn mạnh điều gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

take advantage of something = make use of st

A

tận dụng thứ gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

put a tax on something

A

áp dụng thuế đối với thứ gì

16
Q

pay tribute to somebody

A

khen ngợi ai

17
Q

take notice of something

A

chú ý tới thứ gì

18
Q

take notes

A

ghi chép

18
Q

take something in account

A

cân nhắc thứ gì

19
Q

take care of somebody/something

A

chăm sóc, để ý tới ai/thứ gì

20
Q

take risks

A

chấp nhận rủi ro, mạo hiểm

21
Q

take a trip to

A

đi chơi tới đâu

22
Q

take turns to do/doing something

A

thay phiên nhau làm gì

23
Q

take responsibility for (doing) something

A

chịu trách nhiệm cho (làm) việc gì

24
Q

take measures

A

thực hiện các biện pháp

25
Q

take pride in something

A

tự hào vì điều gì

26
Q

take an exam

A

tham dự kỳ thì

27
Q

take place

A

diễn ra

28
Q

take precautions

A

thực hiện các biện pháp phòng ngừa