68 Flashcards
1
Q
take part in something
A
tham gia vào cái gì
2
Q
put something into practice
A
đưa thứ gì vào thực tiễn
3
Q
pay somebody a compliment on something
A
khen ai vì điều gì
3
Q
take photos
A
chụp ảnh
4
Q
pay attention
A
chú ý
5
Q
take a gap year
A
nghỉ một năm
6
Q
put pressure on somebody
A
tạo áp lực lên ai
7
Q
take a keen interest in something
A
rất hứng thú với thứ gì
8
Q
pay one’s last respects
A
nói lời tiễn đưa ai
9
Q
put the blame for something on somebody
A
đổ lỗi gì lên đầu ai
10
Q
take action
A
hành động
11
Q
take the seat
A
ngồi xuống
12
Q
pay a visit to
A
ghé thăm nơi nào
13
Q
put an emphasis on something
A
nhấn mạnh điều gì
14
Q
take advantage of something = make use of st
A
tận dụng thứ gì