11 Flashcards
1
Q
suffer from something
A
chịu đựng, mắc phải thứ gì
2
Q
join hands
A
chung tay
3
Q
under pressure
A
chịu áp lực
3
Q
win a place
A
giành được một suất
4
Q
attitude towards something
A
thái độ đối với điều gì
5
Q
fail to do something
A
thất bại trong việc gì
6
Q
reach a wide audience
A
tiếp cận được đông đảo khán giả
7
Q
put a strain on something
A
tạo áp lực lên thứ gì
8
Q
a sense of responsibility
A
tinh thần trách nhiệm
9
Q
go hand in hand with something
A
gắn liền, có mối quan hệ chặt chẽ với thứ gì
10
Q
implement measures
A
thực hiện các biện pháp
11
Q
reach a record high
A
cao kỷ lục
12
Q
be vulnerable to something
A
bị ảnh hưởng, mắc thứ gì
13
Q
green living
A
sống xanh
14
Q
dispose of something
A
loại bỏ, vứt bỏ thứ gì