11 Flashcards

1
Q

suffer from something

A

chịu đựng, mắc phải thứ gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

join hands

A

chung tay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

under pressure

A

chịu áp lực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

win a place

A

giành được một suất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

attitude towards something

A

thái độ đối với điều gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

fail to do something

A

thất bại trong việc gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

reach a wide audience

A

tiếp cận được đông đảo khán giả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

put a strain on something

A

tạo áp lực lên thứ gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

a sense of responsibility

A

tinh thần trách nhiệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

go hand in hand with something

A

gắn liền, có mối quan hệ chặt chẽ với thứ gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

implement measures

A

thực hiện các biện pháp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

reach a record high

A

cao kỷ lục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

be vulnerable to something

A

bị ảnh hưởng, mắc thứ gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

green living

A

sống xanh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

dispose of something

A

loại bỏ, vứt bỏ thứ gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

integrate somebody with something

A

giúp ai hội nhập với thứ gì

16
Q

be attributed to something

A

được cho là do điều gì

16
Q

confide in somebody

A

giãi bày, tâm sự với ai

17
Q

clear debts

A

trả nợ

18
Q

be dedicated to (doing) something

A

dành riêng cho việc gì