12 Flashcards
1
Q
inadvisable
A
không nên
2
Q
socialise
A
giao tiếp xã hội
3
Q
reliable
A
đáng tin cậy
4
Q
pessimistic
A
bi quan
5
Q
tighten
A
thắt chặt
6
Q
operation
A
sự vận hành
7
Q
security
A
an ninh
8
Q
bomb
A
bom
9
Q
attack
A
vụ tấn công
10
Q
bear
A
chịu đựng
10
Q
burden
A
gánh nặng
11
Q
alike
A
giống nhau
12
Q
precise
A
chính xác
13
Q
bound
A
nhất định, chắc chắn
14
Q
temporary
A
tạm thời