20 Flashcards
1
Q
dedicated
A
tận tâm
2
Q
appeal
A
kêu gọi
3
Q
react
A
phản ứng
4
Q
adopt
A
làm theo, nhận nuôi
5
Q
optimism
A
sự lạc quan
6
Q
overcome
A
vượt qua
7
Q
obstacle
A
trở ngại
8
Q
consider
A
cân nhắc
9
Q
discriminate
A
phân biệt đối xử
10
Q
religion
A
tôn giáo
11
Q
orientation
A
sự định hướng, xu hướng
12
Q
advocate
A
ủng hộ
13
Q
admit
A
thừa nhận
14
Q
found
A
thành lập
15
Q
accelerate
A
đẩy nhanh