32 Flashcards

1
Q

task

A

nhiệm vụ, nghĩa vụ; bài tập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

duty

A

bổn phận, nhiệm vụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

route

A

đường đi, lộ trình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

elect

A

bầu cử, bầu chọn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

prime minister

A

thủ tướng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

manual

A

thủ công, chân tay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

prospect

A

viễn cảnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

associate

A

liên kết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

discriminate

A

phân biệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

attention span

A

thời gian có thể tập trung

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

quarrel

A

trận cãi nhau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

puberty

A

tuổi dậy thì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

progress

A

tiến bộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

treatment

A

sự điều trị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

charter

A

hiến chương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

delicate

A

tinh tế

17
Q

clothe (v)

A

cung cấp quần áo

18
Q

fascinating

A

thú vị, hấp dẫn

19
Q

disclose

A

tiết lộ

20
Q

conduct

A

tiến hành

21
Q

intend

A

có ý định

22
Q

school-leaver

A

học sinh tốt nghiệp

23
Q

labour market

A

thị trường lao động

24
Q

objection

A

sự phản đối

25
Q

investigate

A

điều tra

26
Q

objective

A

mục tiêu

27
Q

motivation

A

động lực

28
Q

performance

A

thành tích, sự thể hiện

28
Q

property

A

bất động sản

29
Q

sibling

A

anh/chị em