32 Flashcards
1
Q
task
A
nhiệm vụ, nghĩa vụ; bài tập
2
Q
duty
A
bổn phận, nhiệm vụ
3
Q
route
A
đường đi, lộ trình
4
Q
elect
A
bầu cử, bầu chọn
5
Q
prime minister
A
thủ tướng
6
Q
manual
A
thủ công, chân tay
7
Q
prospect
A
viễn cảnh
8
Q
associate
A
liên kết
9
Q
discriminate
A
phân biệt
10
Q
attention span
A
thời gian có thể tập trung
11
Q
quarrel
A
trận cãi nhau
12
Q
puberty
A
tuổi dậy thì
13
Q
progress
A
tiến bộ
14
Q
treatment
A
sự điều trị
15
Q
charter
A
hiến chương