77 Flashcards
1
Q
crash
A
đâm sầm
2
Q
seize
A
nắm bắt, bị choáng ngợp
3
Q
composure
A
sự điềm đạm, điềm tĩnh
4
Q
manual
A
sách hướng dẫn
5
Q
overwhelm
A
làm choáng ngợp
6
Q
struggle
A
vật lộn
7
Q
assemble
A
lắp ráp
8
Q
moderate
A
(làm cho) trở nên bớt đi
9
Q
relieve
A
giảm bớt
10
Q
proficiency
A
năng lực
11
Q
handicap
A
người khuyết tật, sự cản trở, điều bất lợi
12
Q
reserve
A
đặt trước, dành riêng cho
13
Q
praise
A
lời khen ngợi
14
Q
amenity
A
sự tiện nghi
15
Q
readership
A
lượng độc giả