77 Flashcards

1
Q

crash

A

đâm sầm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

seize

A

nắm bắt, bị choáng ngợp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

composure

A

sự điềm đạm, điềm tĩnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

manual

A

sách hướng dẫn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

overwhelm

A

làm choáng ngợp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

struggle

A

vật lộn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

assemble

A

lắp ráp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

moderate

A

(làm cho) trở nên bớt đi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

relieve

A

giảm bớt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

proficiency

A

năng lực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

handicap

A

người khuyết tật, sự cản trở, điều bất lợi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

reserve

A

đặt trước, dành riêng cho

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

praise

A

lời khen ngợi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

amenity

A

sự tiện nghi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

readership

A

lượng độc giả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

analyse

A

phân tích

17
Q

advocacy

A

sự ủng hộ

18
Q

depress

A

làm chán nản

19
Q

frustrate

A

làm nản lòng, làm thất bại, ngăn chặn

20
Q

torrential

A

xối xả

21
Q

homeschooling

A

việc học tại nhà

22
Q

enterprise

A

doanh nghiệp, tính dám làm, sáng kiến

23
Q

breed

A

sinh sản, gây ra, mang lại

24
Q

hatch

A

ấp trứng

25
Q

reproduce

A

sinh sản

26
Q

devastate

A

tàn phá

27
Q

lay

A

đẻ trứng

28
Q

damage

A

gây hại

29
Q

demolish

A

phá dỡ, cho thấy ý kiến, học thuyết của ai là sai

30
Q

notion

A

quan niệm