34 Flashcards
1
Q
pay someone a compliment on something
A
khen ai đó về điều gì
2
Q
catch on
A
trở nên phổ biến
3
Q
make out
A
nghe, nhìn hoặc hiểu được điều gì, ai đó
4
Q
reconcile oneself to something
A
cam chịu, chấp nhận điều gì
5
Q
look forward to Ving
A
mong đợi điều gì
6
Q
hold out an olive branch
A
giảng hòa
7
Q
have experience in something
A
có kinh nghiệm trong việc gì
8
Q
work one’s fingers to the bone
A
làm việc rất chăm chỉ
9
Q
hold one’s attention
A
giữ được sự chú ý của ai
10
Q
at all costs
A
bằng mọi giá
11
Q
at times
A
thỉnh thoảng, đôi khi
12
Q
carry out
A
tiến hành
13
Q
live up to one’s expectation
A
đạt đến kỳ vọng của ai
14
Q
come up with
A
nghĩ ra, nảy ra
14
Q
dedicate oneself to doing something
A
cống hiến bản thân làm việc gì