70 Flashcards
1
Q
earn a living
A
kiếm sống
2
Q
keep calm
A
giữ bình tĩnh
3
Q
make a fuss
A
làm ầm lên
4
Q
keep fit
A
giữ dáng
5
Q
raise awareness
A
nâng cao nhận thức
6
Q
have things in common
A
có điểm chung
7
Q
play a role in something
A
đóng vai trò trong thứ gì
8
Q
meet the needs
A
đáp ứng nhu cầu
9
Q
place somebody under pressure
A
khiến ai chịu áp lực
10
Q
take charge of something
A
đảm nhận trách nhiệm, phụ trách
11
Q
make sure
A
đảm bảo
12
Q
bridge the gap
A
thu hẹp khoảng cách
13
Q
draw attention
A
thu hút sự chú ý
14
Q
set the table
A
chuẩn bị bàn ăn
15
Q
lay eggs
A
đẻ trứng