3 Flashcards
1
Q
figure
A
nhân vật
2
Q
distinguished
A
ưu tú
3
Q
scholar
A
học giả
4
Q
field
A
lĩnh vực
5
Q
renowned
A
nổi tiếng
6
Q
groundbreaking
A
mang tính đột phá
6
Q
universe
A
vũ trụ
7
Q
mountainous
A
thuộc miền núi
8
Q
access
A
sự tiếp cận
9
Q
conserve = preserve
A
bảo tồn
10
Q
ecotourism
A
du lịch sinh thái
11
Q
offer
A
cung cấp
12
Q
sustainable
A
bền vững
13
Q
domestic
A
trong nước
14
Q
wildlife
A
động vật hoang dã