62 Flashcards
1
Q
accomplished
A
ưu tú, xuất sắc
2
Q
sole
A
chỉ, duy nhất
2
Q
breadwinner
A
trụ cột gia đình
3
Q
pottery
A
gốm
4
Q
implant
A
cấy ghéo, gieo giắc (ý tưởng, suy nghĩ, thái độ,…)
5
Q
account
A
cho là
5
Q
groom
A
đào tạo, chuẩn bị (để làm một công việc/vị trí quan trọng)
6
Q
initiate
A
khởi xướng
7
Q
harsh
A
khắc nghiệt
8
Q
glacier
A
sông băng
9
Q
expert
A
chuyên gia
10
Q
mining
A
ngành khai thác mỏ
11
Q
precious
A
quý giá
11
Q
deposit
A
chất lắng
12
Q
metal
A
kim loại