88 Flashcards
1
Q
living expenses
A
chi phí sinh hoạt
2
Q
at no cost
A
miễn phí
3
Q
have a good head on your shoulders
A
thông minh, tài giỏi, khôn ngoan
4
Q
keep your cards close to your chest
A
giữ kín ý định
5
Q
hue and cry
A
sự phản đối, chống đối
6
Q
subscribe to something
A
đồng ý với cái gì
6
Q
orientate somebody/something (to/towards somebody/something)
A
hướng tới điều gì, thay đổi để thích nghi với nhu cầu của nhóm người cụ thể nào đó
7
Q
have nothing to do with something
A
không liên quan đến cái gì
8
Q
make a clean breast of something
A
thú nhận cái gì
8
Q
when it comes to something
A
khi nói đến cái gì
9
Q
in the comfort of something
A
ngay chính tại đâu
10
Q
hang fire
A
trì hoãn
11
Q
contribute to something
A
đóng góp cho việc gì
12
Q
drop in
A
ghé qua
13
Q
a millstone around one’s neck
A
gánh nặng