49 Flashcards
1
Q
suffer from something
A
chịu đựng cái gì
2
Q
keep one’s eyes on the ball
A
tập trung cao độ
3
Q
cut down something
A
cắt giảm cái gì
4
Q
bring about something
A
gây ra, mang lại cái gì
5
Q
concentrate on something
A
tập trung vào cái gì
6
Q
make a joke
A
đùa cợt, giễu cợt
7
Q
rely on somebody/something
A
dựa vào ai/cái gì
8
Q
go the extra mile
A
cố gắng hết sức, làm mọi cách
9
Q
make an effort
A
nỗ lực
10
Q
look for somebody/something
A
tìm ai/cái gì
11
Q
care for somebody/something
A
chăm sóc cho ai/cái gì
12
Q
to do with something
A
liên quan đến cái gì
13
Q
be aware of something
A
nhận thức về cái gì
14
Q
be responsible for something
A
chịu trách nhiệm cho cái gì
15
Q
put an emphasis on something
A
chú trọng vào cái gì