# Flashcards
1
Q
note down
A
ghi chép
2
Q
live up to
A
đáp ứng được kỳ vọng
3
Q
get through to
A
liên lạc với ai (qua điện thoại)
4
Q
drop out of
A
nghỉ, từ bỏ
5
Q
drop in on
A
ghé thăm
6
Q
face up to
A
đối mặt với
7
Q
find out
A
tìm ra, phát hiện ra