7 Flashcards
1
Q
shift
A
ca làm
2
Q
fuel
A
nhiên liệu
3
Q
suffer
A
chịu đựng
4
Q
disorder
A
sự rối loạn
5
Q
crisis
A
hoạn nạn, khủng hoảng
6
Q
fulfil
A
thực hiện, đáp ứng
7
Q
dominate
A
thống trị
8
Q
emphasis
A
sự nhấn mạnh
9
Q
assignment
A
bài tập, công việc được giao
9
Q
curriculum
A
chương trình giảng dạy
9
Q
marriage
A
cuộc hôn nhân
10
Q
renowned
A
nổi tiếng
11
Q
prolific
A
sản xuất nhiều
12
Q
aquatic
A
thủy sinh
13
Q
accessible
A
tiếp cận được