84 Flashcards
1
Q
persistent
A
khó phân hủy
2
Q
spray
A
xịt, phun
3
Q
intensive
A
cường độ mạnh
4
Q
extensive
A
rộng khắp
5
Q
extracurricular
A
ngoại khóa
6
Q
expel
A
trục xuất
7
Q
supervisor
A
người giám sát
8
Q
resurrect
A
làm hồi sinh, phục hồi
9
Q
renew
A
gia hạn
10
Q
potential
A
tiềm ẩn, tiềm năng
11
Q
decent
A
được, khá
12
Q
alternation
A
sự xen kẽ
13
Q
alternative
A
lựa chọn thay thế
14
Q
rubber
A
cao su
15
Q
tendency
A
xu hướng