26 Flashcards
1
Q
propose
A
đề xuất
2
Q
demolition
A
sự phá bỏ
3
Q
shopkeeper
A
chủ quán
4
Q
cigarette
A
thuốc lá
5
Q
temporarily
A
tạm thời
6
Q
detection
A
sự phát hiện
7
Q
amid
A
giữa bối cảnh
8
Q
considerable
A
đáng kể
9
Q
indifference
A
sự thờ ơ
10
Q
prescribe
A
kê đơn
11
Q
miserably
A
thảm hại
12
Q
neglect
A
bỏ bê
13
Q
nurture
A
nuôi dưỡng
14
Q
guidance
A
sự chỉ dẫn
14
Q
receptionist
A
nhân viên tiếp tân