55 Flashcards
1
Q
exploit
A
2
Q
ability
A
khả năng (làm việc gì)
3
Q
possibility
A
khả năng (xảy ra)
4
Q
potential
A
tiềm năng
5
Q
prospect
A
triển vọng
6
Q
facilitate
A
tạo điều kiện
7
Q
appeal
A
kêu gọi
8
Q
claim
A
lời tuyên bố, yêu cầu (tiền)
9
Q
demand
A
yêu cầu
10
Q
scale
A
quy mô
11
Q
requisite
A
điều cần thiết
12
Q
displace
A
buộc phải di dời
13
Q
valid
A
hợp lệ
14
Q
application
A
đơn đăng ký
15
Q
degree
A
bằng cấp
16
Q
diploma
A
bằng tốt nghiệp
17
Q
innocent
A
vô tội
18
Q
bystander
A
người ngoài cuộc, đứng xem
19
Q
injure
A
làm chấn thương
20
Q
purchase
A
mua
21
Q
receipt
A
hóa đơn
22
Q
brochure
A
tờ hướng dẫn du lịch
23
Q
minutes
A
biên bản cuộc họp
24
Q
journal
A
tạp chí
25
Q
landslide
A
sạt lở đất
26
Q
property
A
tài sản
27
Q
debt
A
khoản nợ
28
Q
loyalty card
A
thẻ khách hàng thân thiết
29
Q
fare
A
30
Q
sailor
A
thủy thủ