75 Flashcards

1
Q

anticipate

A

dự tính, mong đợi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

backlash

A

phản ứng dữ dội

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

project

A

dự tính, thể hiện, xây dựng hình ảnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

negligence

A

sự cẩu thả, sơ xuất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

shower

A

tắm, trao cho rất nhiều

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

spray

A

xịt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

pour

A

đổ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

praise

A

lời khen ngợi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

ambition

A

giấc mơ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

consume

A

tiêu thụ, tràn ngập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

swallow

A

nuốt, kìm nén

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

ingest

A

nuốt vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

absorb

A

hấp thụ, thu hút sự chú ý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

digest

A

tiêu hóa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

reunite

A

đoàn tụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

implement

A

thực hiện, thi hành

16
Q

accommodate

A

cung cấp nơi ở, cân nhắc tới nhu cầu/ quan điểm của ai/ thứ gì

17
Q

compromise

A

thỏa hiệp, gây hại, làm nguy

18
Q

negotiate

A

đàm phán

19
Q

settle

A

giải quyết, dàn xếp

20
Q

appoint

A

bổ nhiệm

21
Q

nominate

A

đề cử

22
Q

designate

A

chỉ định, bổ nhiệm

23
Q

motherhood

A

việc làm mẹ

24
Q

emerge

A

hiện lên, thoát khỏi (tình huống khó khăn)

25
Q

terrifying

A

kinh hoàng

26
Q

commence

A

bắt đầu

27
Q

ordeal

A

trải nghiệm kinh hoàng

28
Q

institute

A

đưa ra luật/ chính sách

29
Q

defeat

A

đánh bại, khiến ai khó hiểu