75 Flashcards
1
Q
anticipate
A
dự tính, mong đợi
2
Q
backlash
A
phản ứng dữ dội
2
Q
project
A
dự tính, thể hiện, xây dựng hình ảnh
3
Q
negligence
A
sự cẩu thả, sơ xuất
4
Q
shower
A
tắm, trao cho rất nhiều
5
Q
spray
A
xịt
6
Q
pour
A
đổ
7
Q
praise
A
lời khen ngợi
8
Q
ambition
A
giấc mơ
9
Q
consume
A
tiêu thụ, tràn ngập
10
Q
swallow
A
nuốt, kìm nén
11
Q
ingest
A
nuốt vào
12
Q
absorb
A
hấp thụ, thu hút sự chú ý
13
Q
digest
A
tiêu hóa
14
Q
reunite
A
đoàn tụ