50 Flashcards
1
Q
additional
A
bổ sung
2
Q
recourse
A
sự nhờ đến, sự cầu đến
3
Q
title
A
danh hiệu
4
Q
defend
A
bảo vệ, phòng thủ
5
Q
principal
A
hiệu trưởng
6
Q
respective
A
tương ứng
7
Q
considerable
A
đáng kể
8
Q
punctuality
A
tính đúng giờ
9
Q
racially
A
về chủng tộc
9
Q
sexually
A
về giới tính
10
Q
award
A
giải thưởng
10
Q
recruitment
A
sự tuyển dụng
11
Q
eradicate
A
loại bỏ
12
Q
groundbreaking
A
mang tính đột phá
13
Q
scholar
A
học giả