76 Flashcards

1
Q

address

A

giải quyết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

handle

A

xử lý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

adopt

A

làm theo, bắt đầu sử dụng cách cư xử/thái độ gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

recruit

A

chiêu mộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

engage

A

thu hút, tuyển dụng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

embrace

A

tiếp nhận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

withdraw

A

rút lui

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

demeanour

A

thái độ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

inspector

A

thanh tra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

vacate

A

bỏ trống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

abandon

A

bỏ rơi, từ bỏ (hy vọng, nỗ lực …)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

propose

A

đề xuất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

employ

A

thuê tuyển, sử dụng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

invite

A

mời, gây ra điều gì (tiêu cực)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

command

A

chỉ huy, ra lệnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

criticism

A

sự chỉ trích

14
Q

worship

A

tôn thờ

15
Q

appreciate

A

trân trọng

16
Q

honour

A

tôn vinh, thực hiện lời hứa

17
Q

regulation

A

quy định

18
Q

afford

A

đủ khả năng, cung cấp

19
Q

govern

A

cai quản

20
Q

respond

A

phản hồi, phản ứng

21
Q

scene

A

hiện trường

22
Q

authorise

A

ủy quyền

23
Q

conduct

A

tiến hành

24
Q

perform

A

thực hiện

25
Q

administer

A

quản lý, phân phối

26
Q

spell

A

đánh vần, gây ra điều gì xấu

27
Q

screen

A

kiểm tra, bảo vệ, che chắn