76 Flashcards
1
Q
address
A
giải quyết
2
Q
handle
A
xử lý
3
Q
adopt
A
làm theo, bắt đầu sử dụng cách cư xử/thái độ gì
3
Q
recruit
A
chiêu mộ
4
Q
engage
A
thu hút, tuyển dụng
5
Q
embrace
A
tiếp nhận
6
Q
withdraw
A
rút lui
6
Q
demeanour
A
thái độ
7
Q
inspector
A
thanh tra
8
Q
vacate
A
bỏ trống
9
Q
abandon
A
bỏ rơi, từ bỏ (hy vọng, nỗ lực …)
10
Q
propose
A
đề xuất
11
Q
employ
A
thuê tuyển, sử dụng
11
Q
invite
A
mời, gây ra điều gì (tiêu cực)
12
Q
command
A
chỉ huy, ra lệnh