31 Flashcards
1
Q
find it hard to do something
A
cảm thấy khó khăn khi làm gì
2
Q
fail to do something
A
không làm gì
3
Q
be subject to something
A
bị, chịu cái gì
4
Q
have (no) intention of doing something
A
(không) có ý định làm gì
5
Q
come up with something
A
nảy ra (ý tưởng)
6
Q
take on
A
tuyển thêm người
7
Q
earn somebody something
A
khiến ai có được thứ gì
8
Q
be in a tight corner
A
trong tình thế khó khăn
9
Q
cater to something
A
phục vụ thứ gì
10
Q
be out of sorts
A
mệt mỏi, bực mình
11
Q
be run/rushed out of one’s feet
A
tất bật
11
Q
be at loggerheads with somebody over something
A
bất đồng quan điểm với ai về việc gì
12
Q
be a far cry from something
A
rất khác biệt so với thứ gì
13
Q
out of the blue
A
bất thình lình, đột ngột
13
Q
be on the breadline
A
nghèo khổ, cùng cực