to V Flashcards
1
Q
hope
A
hy vọng
2
Q
expect
A
mong đợi
3
Q
want = wish
A
mong muốn
4
Q
intend
A
dự định
5
Q
promise
A
hứa
6
Q
decide
A
quyết định
7
Q
seem
A
có vẻ như
8
Q
manage
A
thành công làm gì
9
Q
offer
A
đề nghị
10
Q
refuse
A
từ chối
11
Q
threaten
A
đe dọa
12
Q
plan
A
dự định
13
Q
tend
A
có xu hướng
14
Q
afford
A
có đủ khả năng
15
Q
attempt
A
nỗ lực