13 Flashcards
1
Q
menace
A
= threat: mối đe dọa
1
Q
considerable
A
đáng kể
1
Q
urgent
A
cấp bách
2
Q
daunting
A
khó khăn
3
Q
noticeable
A
đáng chú ý
4
Q
frightened
A
sợ hãi
5
Q
reflect
A
phản ánh
5
Q
discard
A
vứt bỏ
6
Q
accompany
A
đồng hành
7
Q
remote
A
hẻo lánh
7
Q
universal
A
phổ quát
8
Q
mutual
A
chung, lẫn nhau
9
Q
trust
A
sự tin tưởng
9
Q
foundation
A
nền tảng
10
Q
form
A
tạo thành