40 Flashcards
1
Q
satisfactory
A
thỏa đáng
2
Q
projection
A
dự báo
3
Q
reassessment
A
sự đánh giá lại
4
Q
handle
A
xử lý
5
Q
condition
A
tình trạng
6
Q
courage
A
sự can đảm
7
Q
contract
A
hợp đồng
8
Q
supplier
A
nhà cung cấp
9
Q
relieved
A
nhẹ nhõm
10
Q
pure
A
tinh khiết
11
Q
delight
A
làm vui mừng
12
Q
base
A
cơ bản
13
Q
dismiss
A
từ chối
14
Q
headline
A
tin chính
15
Q
overshadow
A
làm lu mờ