81 Flashcards

1
Q

notion

A

quan niệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

subscribe

A

đăng ký, tán thành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

modify

A

điều chỉnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

subtract

A

trừ đi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

discount

A

giảm giá; bỏ qua, không để ý đến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

displace

A

thay thế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

admission

A

sự nhận vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

prestigious

A

danh tiếng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

recruitment

A

sự tuyển dụng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

internship

A

kỳ thực tập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

application

A

sự ứng dụng; sự chuyên tâm, nỗ lực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

shelter

A

che chở, bảo vệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

shadow

A

theo ai đó học việc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

reside

A

cư trú

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

supervisor

A

người giám sát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

invest

A

đầu tư; trao cho thứ gì (quyền lực, trách nhiệm)

17
Q

daunting

A

làm nản chí, khó khăn

18
Q

dedicate

A

cống hiến

19
Q

reconcile

A

hòa giải

20
Q

assimilate

A

đồng hóa, hoà nhập

21
Q

accommodate

A

thích nghi

22
Q

integrate

A

hội nhập, hoà nhập

23
Q

commit

A

cam kết; dành, chi tiền bạc, thời gian

24
Q

execute

A

thi hành, thực hiện

25
Q

pervasive

A

tràn lan

26
Q

consequence

A

hậu quả; sự quan trọng

27
Q

adopt

A

thực hiện, làm theo

28
Q

proactive

A

chủ động

29
Q

gesture

A

cử chỉ

30
Q

posture

A

tư thế; thái độ