81 Flashcards
1
Q
notion
A
quan niệm
2
Q
subscribe
A
đăng ký, tán thành
3
Q
modify
A
điều chỉnh
4
Q
subtract
A
trừ đi
5
Q
discount
A
giảm giá; bỏ qua, không để ý đến
6
Q
displace
A
thay thế
7
Q
admission
A
sự nhận vào
8
Q
prestigious
A
danh tiếng
9
Q
recruitment
A
sự tuyển dụng
10
Q
internship
A
kỳ thực tập
11
Q
application
A
sự ứng dụng; sự chuyên tâm, nỗ lực
12
Q
shelter
A
che chở, bảo vệ
13
Q
shadow
A
theo ai đó học việc
14
Q
reside
A
cư trú
15
Q
supervisor
A
người giám sát