21 Flashcards
1
Q
appealing
A
hấp dẫn
2
Q
struggle
A
vật lộn
2
Q
discontent
A
bất mãn
3
Q
neglect
A
bỏ bê
4
Q
fireplace
A
lò sưởi
4
Q
cosy
A
ấm cúng
5
Q
residential
A
thuộc dân cư
6
Q
embarrassing
A
đáng xấu hổ
7
Q
outlook
A
quan điểm, cái nhìn
8
Q
relative
A
người thân
9
Q
gratitude
A
lòng biết ơn
10
Q
stimulate
A
kích thích
10
Q
embrace
A
tiếp nhận
11
Q
principle
A
nguyên tắc
12
Q
socialism
A
chủ nghĩa xã hội