41 Flashcards
1
Q
look for something
A
tìm kiếm thứ gì
2
Q
solution to something
A
giải pháp cho thứ gì
3
Q
resign as + Noun
A
từ chức, rời khỏi chức vụ gì
4
Q
reveal something to somebody
A
hé lộ điều gì cho ai
5
Q
overstep the mark
A
cư xử không chấp nhận được
6
Q
keep something in check
A
kiểm soát thứ gì
7
Q
in no uncertain terms
A
rõ ràng, thẳng thắn
8
Q
up to scratch
A
thoả đáng, chấp nhận được
9
Q
out of line with
A
khác với
10
Q
have nerves of steel
A
có tinh thần thép
11
Q
be home and dry
A
thành công
12
Q
win a contract
A
ký kết được hợp đồng
13
Q
be under the gun
A
không thoải mái, căng thẳng