72 Flashcards
be (in)capable of doing something
(không) có khả năng làm gì
put/set the world to rights
bàn chuyện thế giới
regardless of something
bất kể cái gì
like getting blood from a stone
rất khó có được thứ gì
apply for something
ứng tuyển cái gì
one of a kind
có một không hai
be on speaking terms
có giao thiệp, có qua lại
reconcile yourself to something
khiến bản thân chấp nhận cái gì (tình huống khó khăn/không thoải mái,…)
entertain an idea/hope/thought etc
ấp ủ ý tưởng/hi vọng/suy nghĩ
occupy somebody with (doing) something
làm ai mải mê làm gì
allow somebody to do something
cho phép ai làm gì
confer a title/degree/honour
phong, ban danh hiệu/bằng/niềm vinh dự/…
decorate somebody for something
trao huân chương cho ai vì cái gì
facility for something
năng khiếu về cái gì
pick up something
học cái gì