78 Flashcards

1
Q

seek to do something

A

cố gắng làm gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

shower somebody with praise

A

khen ngợi ai rất nhiều

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

realise one’s ambition

A

thực hiện được tham vọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

be consumed with something

A

ngập tràn cảm xúc gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

elect to do something

A

lựa chọn làm gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

focus on something

A

tập trung vào điều gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

emerge from something

A

thoát khỏi tình huống gì khó khăn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

be overcome with something

A

ngập tràn cảm xúc gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

initiate somebody into something

A

giải thích, chỉ dạy cho ai điều gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

honour/deliver one’s promise

A

thực hiện được lời hứa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

respond to the scene

A

đến hiện trường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

at the expense/cost of something

A

khiến thứ gì phải chịu tổn thất vì điều gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

on account of something

A

vì điều gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

identify with somebody/something

A

đồng cảm, ủng hộ ai/thứ gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

marry A with/to B

A

kết hợp A với B

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

cater to something

A

phục vụ thứ gì

17
Q

draw a line in the sand

A

vạch ra, lập ra một ranh giới

18
Q

be under threat

A

bị đe dọa

19
Q

take precautions

A

thực hiện các biện pháp phòng ngừa

20
Q

according to somebody/something

A

theo ai/cái gì

21
Q

for better or worse

A

dù tốt hay xấu

22
Q

once in a while

A

đôi khi, hoạ hoằn

23
Q

concentrate on something

A

tập trung vào cái gì