82 Flashcards

1
Q

token

A

biểu hiện, biểu tượng cho điều gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

impoverish

A

làm nghèo đi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

exhaust

A

khiến mệt nhoài, làm cạn kiệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

squander

A

phung phí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

wrestle

A

vật lộn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

inclusive

A

hòa nhập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

regulate

A

quy định

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

manipulate

A

thao túng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

cultivate

A

trồng trọt; trau dồi, nuôi dưỡng, phát triển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

infrastructure

A

cơ sở hạ tầng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

answer

A

trả lời; đáp ứng (nhu cầu, yêu cầu …)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

order

A

trật tự

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

tend

A

có xu hướng; chăm sóc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

occasion

A

gây ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

dramatic

A

đáng kể, đột ngột

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

deprivation

A

sự thiếu hụt

17
Q

account

A

coi là, có quan điểm ra sao về ai/thứ gì

18
Q

package

A

đóng gói; thể hiện, đưa ra

19
Q

champion

A

đấu tranh cho, ủng hộ điều gì

20
Q

compassion

A

lòng nhân ái

21
Q

unethical

A

phi đạo đức

22
Q

penalise

A

xử phạt; đối xử bất công

23
Q

counterpart

A

người tương ứng, người đồng cấp

24
Q

conform

A

tuân thủ

25
Q

resource

A

cung cấp (tiền bạc, thiết bị

26
Q

equitable

A

công bằng

27
Q

moderate

A

(làm cho) trở nên dịu bớt đi, điều hành, kiểm soát

28
Q

offensive

A

mang tính xúc phạm

29
Q

dispense

A

phân phát

30
Q

expend

A

tiêu tốn