23 Flashcards
1
Q
attempt to do something
A
cố gắng làm gì
2
Q
commit an offence
A
phạm tội
3
Q
break into
A
đột nhập vào
4
Q
sight of something
A
cảnh tượng gì
5
Q
piles of something
A
đống thứ gì
6
Q
choose to do something
A
lựa chọn làm gì
7
Q
introduce somebody to somebody/something
A
giới thiệu cho ai ai đó/gì đó
8
Q
exposure to something
A
tiếp xúc với gì
9
Q
illegal to do something
A
bất hợp pháp khi làm gì
9
Q
derive something from something
A
có được gì từ việc gì
10
Q
It comes as no surprise to somebody
A
không thấy bất ngờ
11
Q
on one’s own
A
tự mình
12
Q
as a token of gratitude
A
để tỏ lòng biết ơn
13
Q
leave somebody in shock
A
khiến ai đó bàng hoàng
14
Q
make a speedy recovery
A
hồi phục nhanh chóng