85 Flashcards
1
Q
fall on deaf ears
A
bị bỏ ngoài tai
2
Q
graduate from something
A
tốt nghiệp
3
Q
equip somebody with something
A
trang bị cho ai cái gì
3
Q
set aside something
A
để dành cái gì, gạt sang một bên
4
Q
knock/lick/get somebody/something into shape
A
uốn nắn ai/cái gì
5
Q
contrary to something
A
trái với cái gì
6
Q
once and for all
A
hoàn toàn và vĩnh viễn
7
Q
go wrong
A
sai sót
8
Q
on your guard
A
đề phòng
8
Q
expel somebody from something
A
trục xuất ai khỏi đâu
9
Q
turn the corner
A
bắt đầu tiến triển, thành công
(sau quãng thời gian chật vật vì khó khăn)
10
Q
allow somebody to do something
A
cho phép ai làm gì
11
Q
just one click away
A
dễ dàng (trên mạng)
12
Q
tell somebody apart
A
phân biệt ai với ai
12
Q
be indifferent to something
A
thờ ơ với điều gì