9 Flashcards
1
Q
hunt
A
săn
2
Q
flock
A
đổ xô đến
3
Q
bond
A
tính gắn kết
4
Q
emerge
A
xuất hiện
5
Q
categorise
A
phân loại
6
Q
reliable
A
đáng tin cậy
6
Q
carbon footprint
A
khí thải carbon
7
Q
upgrade
A
nâng cấp
8
Q
credibility
A
độ uy tín
9
Q
ensure
A
đảm bảo
10
Q
apparent
A
rõ ràng
11
Q
constrain
A
ràng buộc, hạn chế
12
Q
poach
A
săn trộm
13
Q
dispose
A
vứt bỏ, xử lý
14
Q
sort
A
phân loại