86 Flashcards

1
Q

artisan

A

nghệ nhân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

underprivileged

A

nghèo, khó khăn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

assimilate

A

đồng hóa, hoà nhập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

integrate

A

tích hợp, hoà nhập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

orientate

A

định hướng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

coordinate

A

điều phối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

fare

A

tiền tàu xe

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

expense

A

chi phí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

adversity

A

nghịch cảnh, khó khăn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

pension

A

tiền lương hưu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

revision

A

sự ôn tập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

concept

A

khái niệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

factual

A

thực tế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

equation

A

phương trình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

reference

A

sự tham khảo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

empathetic

A

đồng cảm

16
Q

ambitious

A

tham vọng

17
Q

cheek

A

17
Q

fist

A

nắm tay

18
Q

elbow

A

khuỷu tay

19
Q

rude

A

thô lỗ

20
Q

naughty

A

nghịch ngợm

21
Q

nod

A

gật

22
Q

proposal

A

đề án, đề xuất

22
Q

alternate

A

xen kẽ

23
Q

favourable

A

tích cực (phản ứng), thể hiện sự đồng tình

23
Q

favoured

A

được chiếu cố, được thiên vị, được yêu thích bởi hầu hết mọi người

24
Q

utensil

A

đồ dùng, dụng cụ (trong nhà, bếp ..)

25
Q

gadget

A

công cụ, dụng cụ (nhỏ, thông minh)

26
Q

dustbin

A

thùng rác