86 Flashcards
1
Q
artisan
A
nghệ nhân
2
Q
underprivileged
A
nghèo, khó khăn
3
Q
assimilate
A
đồng hóa, hoà nhập
4
Q
integrate
A
tích hợp, hoà nhập
5
Q
orientate
A
định hướng
5
Q
coordinate
A
điều phối
6
Q
fare
A
tiền tàu xe
7
Q
expense
A
chi phí
8
Q
adversity
A
nghịch cảnh, khó khăn
9
Q
pension
A
tiền lương hưu
10
Q
revision
A
sự ôn tập
11
Q
concept
A
khái niệm
12
Q
factual
A
thực tế
13
Q
equation
A
phương trình
14
Q
reference
A
sự tham khảo